Có 1 kết quả:
迷惑 mí huo ㄇㄧˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to puzzle
(2) to confuse
(3) to baffle
(2) to confuse
(3) to baffle
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0